Có 2 kết quả:
生产力 shēng chǎn lì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄌㄧˋ • 生產力 shēng chǎn lì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) production capability
(2) productive force
(3) productivity
(2) productive force
(3) productivity
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) production capability
(2) productive force
(3) productivity
(2) productive force
(3) productivity
Bình luận 0