Có 2 kết quả:

生产力 shēng chǎn lì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄌㄧˋ生產力 shēng chǎn lì ㄕㄥ ㄔㄢˇ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) production capability
(2) productive force
(3) productivity

Từ điển Trung-Anh

(1) production capability
(2) productive force
(3) productivity